--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cecal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cecal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cecal
+ Adjective
thuộc, hoặc giống như manh tràng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cecal"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cecal"
:
cackle
call
casual
caul
causal
ceil
cell
cello
chela
chelae
more...
Những từ có chứa
"cecal"
:
cecal
ileocecal
Lượt xem: 387
Từ vừa tra
+
cecal
:
thuộc, hoặc giống như manh tràng