--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dãy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dãy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dãy
+ noun
chain; row; line
dãy nhà
A row of house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dãy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dãy"
:
day
dày
dảy
dãy
dạy
dây
dấy
dậy
duy
đay
more...
Lượt xem: 427
Từ vừa tra
+
dãy
:
chain; row; linedãy nhàA row of house