chép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chép+ noun
- xem cá chép
+ verb
- To copy
- chép bài tập
to copy a homework
- bản chép tay
a handwritten copy
- chép nhạc
to copy a score
- chép bài tập
- To record
- sự kiện được chép vào sử sách
the event was recorded in annals
- sự kiện được chép vào sử sách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chép"
Lượt xem: 536