--

chép

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chép

+ noun  

  • xem cá chép

+ verb  

  • To copy
    • chép bài tập
      to copy a homework
    • bản chép tay
      a handwritten copy
    • chép nhạc
      to copy a score
  • To record
    • sự kiện được chép vào sử sách
      the event was recorded in annals
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chép"
Lượt xem: 546