chòm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chòm+ noun
- Grove, thicket, tuft
- chòm cây
a grove
- râu ba chòm
a three-tuft beard
- chòm cây
- Small hamlet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chòm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chòm":
chàm chạm Chăm chăm chằm chặm châm chầm chẩm chấm more... - Những từ có chứa "chòm":
chòm chòm sao chòm xóm - Những từ có chứa "chòm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
charles's wain dipper centaur serpent tuft nod house-raising andromeda auriga sagittarius more...
Lượt xem: 393