--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chác
+
(xem) đổi chác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chác"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chác"
:
chác
chạc
chắc
chặc
chậc
chiếc
choạc
choắc
chọc
chốc
more...
Những từ có chứa
"chác"
:
đánh chác
đếm chác
đổi chác
bán chác
chác
kiếm chác
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
chác
:
(xem) đổi chác
+
chọc
:
To poke, to thrust, to prickchọc lò thanto poke a stovechọc tổ ongto poke at a beehivechọc thủng vòng vâyto thrust through the enemy encirclementchọc lỗ trên mặt đấtto prick holes in the groundchọc quả bưởito thrust down a pomelo
+
chợt
:
Suddenlytrời đang nắng chợt có mưa ràoit was shining when a sudden shower camechợt nhớ lại chuyện cũto suddenly remember a past happening
+
châu
:
Continentchâu áThe Asian continentnăm châu bốn biểnthe four corners of the earth; all the world
+
chốc
:
Impetigo