--

chột

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chột

+ adj  

  • One-eyed
    • một người chột
      a one-eyed person
    • chột mắt
      to be blind of one eye, to have one eye damaged completely
  • Nip, stunt
    • cây cam bị chột vì đứt rễ
      the orange tree was nipped because its root was cut
    • con tr6u chột đi sau trận ốm
      the buffalo was stunted after a bout of illness
  • Aborted
    • quả chột
      an aborted fruit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chột"
Lượt xem: 489