chờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chờ+ verb
- To wait
- chờ bạn
to wait for one's friend
- chờ tàu
to wait for one's train
- chờ bạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chờ"
Lượt xem: 305
Từ vừa tra