--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chờ
+ verb
To wait
chờ bạn
to wait for one's friend
chờ tàu
to wait for one's train
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chờ"
:
cha
chà
chả
chạ
chác
chạc
chạch
chai
chài
chải
more...
Những từ có chứa
"chờ"
:
đợi chờ
chập chà chập chờn
chập chờn
chờ
chờ đợi
chờ chết
chờ xem
chờm
chờn vờn
mong chờ
more...
Lượt xem: 343
Từ vừa tra
+
chờ
:
To waitchờ bạnto wait for one's friendchờ tàuto wait for one's train
+
giã
:
to grind; to bray; to crush