--

chục

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chục

+ number  

  • Ten
    • ba chục cam
      three tens of oranges, thirty oranges
    • hàng chục vạn người
      tens of thousands of men, hundreds of thousands of men
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chục"
Lượt xem: 319