chậc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chậc+
- từ cảm
- Well
- chậc! đi thì đi
well, let's go if you like
- chậc! đi thì đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chậc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chậc":
chác chạc chắc chặc chậc chí ác chiếc choạc choắc chọc more... - Những từ có chứa "chậc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 378