--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
choắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
choắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choắc
+ verb
to become dwarged
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choắc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"choắc"
:
choạc
choắc
chọc
chốc
chơi ác
Những từ có chứa
"choắc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
stagger
flounder
titubation
staggering
sea pilot
erratically
reel
faltering
reelingly
megrim
more...
Lượt xem: 425
Từ vừa tra
+
choắc
:
to become dwarged
+
choẹt
:
Non choẹt Green, young and inexperiencedcái mặt non choẹta young and inexperienced face
+
chiều
:
Afternoon, eveningtừ sáng đến chiềufrom morning to eveningba giờ chiềuthree o'clock in the afternoon, three p.mtrời đã về chiềuevening has set in
+
hữu ái
:
Lòng hữu ái
+
bạn cũ
:
Old friend