cit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cit
Phát âm : /sit/
+ danh từ
- người dân thành thị
- (từ lóng) thường dân, người thường (trái với quân đội)
- officers in cits
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sĩ quan mặc thường phục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cit":
cacti cad cadet cadi cast caste cat catty cecity cede more... - Những từ có chứa "cit":
adscititious aforecited anthracite anthracitic anthracitous appendicitis ascitic atomicity atrocity audacity more...
Lượt xem: 383