--

demonstrate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demonstrate

Phát âm : /'demənstreit/

+ ngoại động từ

  • chứng minh, giải thích
  • bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ

+ nội động từ

  • biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng
    • to demonstrate in favour of something
      biểu tình ủng hộ ai cái gì
  • (quân sự) thao diễn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demonstrate"
Lượt xem: 887