--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cuddy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cuddy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuddy
+ Noun
bếp hoặc phòng để đồ ăn của một con tàu nhỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuddy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cuddy"
:
cad
caddie
caddy
cadet
cadi
catty
cede
chid
chide
city
more...
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
cuddy
:
bếp hoặc phòng để đồ ăn của một con tàu nhỏ
+
unfile
:
rút ra khỏi hồ sơ
+
common chickweed
:
loại cỏ dại mọc chậm thường sống trong vườn, có hoa trắng nhỏ, dùng làm thức ăn cho gà.
+
vendible
:
có thể bán được (hàng hoá)
+
direct object
:
(ngôn ngữ) bổ ngữ trực tiếp