--

curry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curry

Phát âm : /'kʌri/

+ danh từ

  • bột ca ri
  • món ca ri

+ ngoại động từ

  • nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn)
    • curried chicken
      món gà nấu ca ri

+ ngoại động từ

  • chải lông (cho ngựa)
  • sang sưa (da thuộc)
  • đánh đập, hành hạ (ai)
  • to curry favour with somebody
    • nịnh hót ai, bợ đỡ ai, xun xoe với ai để cầu ân huệ, cầu cạnh ai để xin ân huệ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curry"
Lượt xem: 554