czech
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: czech
Phát âm : /tʃek/ Cách viết khác : (Czekh) /tʃek/
+ tính từ
- (thuộc) Séc
+ danh từ
- người Séc
- tiếng Séc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Czech Czechoslovakian Czechoslovak
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "czech"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "czech":
cache cack caeca cash cess chace check cheek chess chew more... - Những từ có chứa "czech":
czech czech capital czech monetary unit czech republic czechoslovak czechoslovakia czechoslovakian
Lượt xem: 881