cà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cà+ noun
- Egg-plant
- chiếc áo màu tím hoa cà
an egg-plant flower coloured dress, a lilac dress
- Anh đi anh nhớ quê nhà Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương
Leaving one feels nostalgic for the home place, For the water morning-glory soup, for the soya sauce pickled egg-plants
- chiếc áo màu tím hoa cà
- Animal testicle
+ verb
- To rub
- trâu cà lưng vào cây
the buffalo rubbed its back against a tree
- trâu cà lưng vào cây
- To file
- một số dân tộc có tục cà răng
some ethnic groups have the custom of filing their teeth
- một số dân tộc có tục cà răng
- To grind
- To stir up a miff
+ noun
- Tomato
- quả cà chua cây cà chua cảnh
- quả cà chua cây cà chua cảnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cà"
Lượt xem: 630