--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cà

+ noun  

  • Egg-plant
    • chiếc áo màu tím hoa cà
      an egg-plant flower coloured dress, a lilac dress
    • Anh đi anh nhớ quê nhà Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương
      Leaving one feels nostalgic for the home place, For the water morning-glory soup, for the soya sauce pickled egg-plants
  • Animal testicle

+ verb  

  • To rub
    • trâu cà lưng vào cây
      the buffalo rubbed its back against a tree
  • To file
    • một số dân tộc có tục cà răng
      some ethnic groups have the custom of filing their teeth
  • To grind
  • To stir up a miff

+ noun  

  • Tomato
    • quả cà chua cây cà chua cảnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cà"
Lượt xem: 644