--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá

+ noun  

  • Click, pawl
  • Steel tip, toe plate
  • Fish
    • cá nước ngọt
      fresh water fish
    • câu cá
      to fish
    • ao sâu tốt cá
      in the deepest water is the best fishing
    • Cá Tuế
      Minnow
    • Cá Betta
  • (particle denoting fish-like animals living in water)
    • cá sấu
      a crocodile
    • cá voi
      a whale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá"
Lượt xem: 850

Từ vừa tra