--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cạ
+ verb
To rub
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cạ"
:
cãi
cải
cài
cai
cạch
cách
cạ
các
cá
cả
more...
Những từ có chứa
"cạ"
:
đánh bò cạp
bên cạnh
bò cạp
bọ cạp
bể cạn
cành cạch
càu cạu
cạ
cạc cạc
cạch
more...
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
cạ
:
To rub
+
cả
:
(dùng hạn chế trong một số tổ hợp) Eldest, senior, main, biggestbiển cảthe main (thơ), the high seasóng cảbiggest waves, billowscon cảeldest childlên giọng đàn anh kẻ cảto speak in the tone of a superior and senior
+
ca
:
Mug (about 1/4 litre)rót nước vào cato pour water into a muguống một ca nướcto drink a mug of water
+
cá
:
Click, pawl
+
cà
:
Egg-plantchiếc áo màu tím hoa càan egg-plant flower coloured dress, a lilac dressAnh đi anh nhớ quê nhà Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tươngLeaving one feels nostalgic for the home place, For the water morning-glory soup, for the soya sauce pickled egg-plants