cáu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáu+ noun
- Dirt
- cáu bám ở cổ
a neck covered with dirt
- cáu bám ở cổ
+ adj
- Dirty
- chiếc ấm cáu đen những cặn chè
a pot dirty with tea dregs
- chiếc ấm cáu đen những cặn chè
+ verb
- To be cross, to be furious
- nó đã cáu rồi, đừng trêu nữa
stop teasing him, he is already furious
- phát cáu
to burst into anger, to fly into a passion
- nó đã cáu rồi, đừng trêu nữa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáu"
Lượt xem: 573