--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cẫng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cẫng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cẫng
+
nhảy cẫng To hop from one foot to another (out of joy) (nói về trẻ em)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẫng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cẫng"
:
cá ông
càng
cảng
cáng
căng
cẳng
câng
cẫng
chàng
chạng
more...
Những từ có chứa
"cẫng"
:
cẫng
nhảy cẫng
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
cẫng
:
nhảy cẫng To hop from one foot to another (out of joy) (nói về trẻ em)
+
bình
:
Vase, pot, china decanterbình hoaa flower vasebình vôia limepotbình rượua china decanterbình tràa teapot
+
năng
:
Frequently, often, many a timeDao năng liếc thì sắc (tục ngữ)A many a time stroped knife is sharpNăng nhặt chặt bị, xem chặt
+
bạnh
:
Broad,squareCằm bạnhA square chinQuai hàm bạnh vuôngBroad square jawsBành bạnh (láy, ý giảm)Broadish, squarish
+
bính
:
The third Heaven's Stem