câng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: câng+
- như cấc
+ adj
- Brazen-faced, impudent
- mặt cứ câng lên, trông dễ ghét
with his impudent face, he is easily disliked
- mặt cứ câng lên, trông dễ ghét
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "câng"
Lượt xem: 485