--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cộc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cộc
+ adj
shirt; brief
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cộc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cộc"
:
các
cắc
cặc
cấc
chác
chạc
chắc
chặc
chậc
chiếc
more...
Những từ có chứa
"cộc"
:
cộc
cộc cằn
cộc lốc
quần cộc
Lượt xem: 347
Từ vừa tra
+
cộc
:
shirt; brief