--

cấc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấc

+  

  • Stone hard, shrivelled
    • đất đồi rắn cấc
      the hill's soil is stone hard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấc"
Lượt xem: 586