--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cấc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cấc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấc
+
Stone hard, shrivelled
đất đồi rắn cấc
the hill's soil is stone hard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cấc"
:
các
cắc
cặc
cấc
chác
chạc
chắc
chặc
chậc
chiếc
more...
Những từ có chứa
"cấc"
:
cấc
cấc lấc
già cấc
rắn cấc
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
cấc
:
Stone hard, shrivelledđất đồi rắn cấcthe hill's soil is stone hard