--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cặc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cặc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cặc
+ noun
Cock, prick
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cặc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cặc"
:
các
cắc
cặc
cấc
chác
chạc
chắc
chặc
chậc
chiếc
more...
Lượt xem: 917
Từ vừa tra
+
cặc
:
Cock, prick
+
bộn
:
Crowded with, encumbered withnhà bộn những rơmthe house is crowded with strawcông việc đang bộn lênto be over head and ears in work
+
ant-thrush
:
(động vật học) loài két ăn kiến
+
cá biển
:
sea-fish; salt-water fish
+
full-page
:
đầy một trang, choán hết cả một trang