--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
diesel fuel
diesel locomotive
diesel motor
diesel oil
diesel-electric
diesel-electric locomotive
diesel-hydraulic
diesel-hydraulic locomotive
dieselize
diesinker
diesis
diestock
diestrous
diestrum
diestrus
diet
dietary
dietary supplement
dietetic
dietetical
dietetics
diethyl ether
diethylaminoethyl cellulose
diethylbarbituric acid
diethylmalonylurea
diethylstilbesterol
diethylstilbestrol
diethylstilboestrol
dietician
dietitian
dietrich
dietrich bonhoeffer
differ
difference
difference limen
difference of opinion
difference threshold
different
differentia
differentiable
differentiae
differential
differential analyzer
differential blood count
differential calculus
differential coefficient
differential cost
differential diagnosis
differential equation
differential gear
3301 - 3350/7111
«
‹
56
65
66
67
68
69
78
›
»