diet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diet
Phát âm : /'daiət/
+ danh từ
- nghị viên (ở các nước khác nước Anh)
- hội nghị quốc tế
- ((thường) ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày
+ danh từ
- đồ ăn thường ngày (của ai)
- (y học) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng
- to be on a diet
ăn uống theo chế độ; ăn uống kiêng khem
- to put someone on a diet
bắt ai ăn uống theo chế độ; bắt ai ăn kiêng
- a milk-free diet
chế độ ăn kiêng sữa
- to be on a diet
+ ngoại động từ
- (y học) bắt ăn uống theo chế độ; bắt ăn kiêng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diet":
d da dad dado data date dated daw day dead more... - Những từ có chứa "diet":
clear liquid diet comedietta diabetic diet diet dietary dietary supplement dietetic dietetical dietetics diethyl ether more... - Những từ có chứa "diet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khem ăn chay chay ăn kiêng kiêng cữ chế độ
Lượt xem: 578