--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
digestive juice
digestive system
digestive tract
digestive tube
digger
digger wasp
digging
digging up
dight
dighted
digit
digital
digital arteries
digital audiotape
digital camera
digital clock
digital communication
digital communications technology
digital computer
digital display
digital photography
digital plethysmograph
digital scanner
digital subscriber line
digital vein
digital voltmeter
digital watch
digital-analog converter
digital-to-analog converter
digitalin
digitalis
digitalis glycoside
digitalis lutea
digitalis purpurea
digitalisation
digitalization
digitaria
digitaria ischaemum
digitaria sanguinalis
digitate
digitation
digitiform
digitigrade
digitigrade mammal
digitisation
digitiser
digitization
digitizer
digitoxin
dignified
3401 - 3450/7111
«
‹
58
67
68
69
70
71
80
›
»