devote
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devote
Phát âm : /di'vout/
+ ngoại động từ
- hiến dâng, dành hết cho
- to devote one's life to the revolutionary cause
hiến đời mình cho sự nghiệp cách mạng
- to devote one's time to do something
dành hết thời gian làm việc gì
- to devote oneself
hiến thân mình
- to devote one's life to the revolutionary cause
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
give pay dedicate consecrate commit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devote"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "devote":
davit debate debit debt deft depot depth depute deputy deviate more... - Những từ có chứa "devote":
devote devoted devotedly devotedness devotee devotement - Những từ có chứa "devote" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đắm say bỏ hiến mài miệt miệt mài
Lượt xem: 805