--

attest

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attest

Phát âm : /ə'test/

+ ngoại động từ

  • chứng nhận, nhận thực, chứng thực
    • attested cattle
      thú nuôi (trâu bò) đã được chứng nhận không có vi trùng lao
  • bắt thề, bắt tuyên thệ

+ nội động từ

  • làm chứng
    • to attest to something
      làm chứng một việc gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attest"
Lượt xem: 685