--

evidence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evidence

Phát âm : /'evidəns/

+ danh từ

  • tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt
    • in evidence
      rõ ràng, rõ rệt
  • (pháp lý) chứng, chứng cớ, bằng chứng
    • to bear (give) evidence
      làm chứng
    • to call in evidence
      gọi ra làm chứng
  • dấu hiệu; chứng chỉ
    • to give (bear) evidence of
      là dấu hiệu của; chứng tỏ (cái gì)
  • to turn King's (Queen's) evidence
  • to turn State's evidence
    • tố cáo những kẻ đồng loã

+ ngoại động từ

  • chứng tỏ, chứng minh

+ nội động từ

  • làm chứng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "evidence"
Lượt xem: 687