evidence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evidence
Phát âm : /'evidəns/
+ danh từ
- tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt
- in evidence
rõ ràng, rõ rệt
- in evidence
- (pháp lý) chứng, chứng cớ, bằng chứng
- to bear (give) evidence
làm chứng
- to call in evidence
gọi ra làm chứng
- to bear (give) evidence
- dấu hiệu; chứng chỉ
- to give (bear) evidence of
là dấu hiệu của; chứng tỏ (cái gì)
- to give (bear) evidence of
- to turn King's (Queen's) evidence
- to turn State's evidence
- tố cáo những kẻ đồng loã
+ ngoại động từ
- chứng tỏ, chứng minh
+ nội động từ
- làm chứng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
grounds tell testify bear witness prove show attest certify manifest demonstrate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "evidence"
- Những từ có chứa "evidence":
circumstantial evidence cogent evidence corroborating evidence direct evidence evidence evidenced in evidence - Những từ có chứa "evidence" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chứng cớ chứng bằng cớ tang chứng chứng dẫn khảo chứng tang tích làm bằng bằng chứng ăn khớp more...
Lượt xem: 754