--

denigrate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denigrate

Phát âm : /'denigreit/

+ ngoại động từ

  • phỉ báng, gièm pha, chê bai; bôi xấu, bôi nhọ (ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "denigrate"
  • Những từ có chứa "denigrate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bới xấu gièm
Lượt xem: 443