smirch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smirch
Phát âm : /'smə:tʃ/
+ danh từ
- vết nhơ (đen & bóng)
+ ngoại động từ
- làm nhơ bẩn, làm ô uế
- làm hoen ố, làm nhơ nhuốc (danh dự)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smirch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "smirch":
smirch smirk - Những từ có chứa "smirch":
besmirch smirch unsmirched
Lượt xem: 481