--

smear

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smear

Phát âm : /smiə/

+ danh từ

  • đốm bẩn, vết bẩn
  • vết trải lên bàn kính (để soi kính hiển vi
  • chất để bôi bẩn
  • sự nói xấu, sự bôi nhọ; lời nói xấu

+ động từ

  • làm vấy bẩn, làm đốm bẩn; làm hoen ố
  • làm mờ, làm tối (tranh vẽ...)
  • nói xấu, bôi nhọ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại, đánh gục hắn; chặn đứng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smear"
Lượt xem: 508