derm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: derm
Phát âm : /'də:m/ Cách viết khác : (derma) /'də:mə/
+ danh từ
- (giải phẫu) da
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "derm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "derm":
darn dehorn derm derma dern dram drama dream dreamy drome more... - Những từ có chứa "derm":
alderman aldermanic aldermanry aldermanship bewilderment biedermeier blastoderm blastodermatic chyloderma class placodermi more...
Lượt xem: 567