daunt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daunt
Phát âm : /dɔ:nt/
+ ngoại động từ
- đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm; làm thoái chí, làm nản lòng; khuất phục
- torture can never daunt his spirit
sự tra tấn không thể khuất phục được tinh thần của anh ta
- torture can never daunt his spirit
- ấn (cá mòi) vào thùng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dash scare off pall frighten off scare away frighten away scare
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "daunt"
Lượt xem: 478