--

dint

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dint

Phát âm : /dint/

+ danh từ

  • vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đòn, cú đánh
  • by dint of...
    • bởi... mãi mà..., vì bị... mãi mà..., do bởi
      • by dint of failure we acheieved success
        do thất bại mãi mà chúng tôi đã thành công

+ ngoại động từ

  • làm nổi hằn, để lại vết hằn ép (trên cái gì)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dint"
Lượt xem: 554