detox
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detox+ Noun
- khu vực giải độc
- nơi cứu bệnh nhân bị nhiễm độc
+ Verb
- Giải độc
- He was detoxified in the clinic
Anh ấy được giải độc trong bệnh viện
- He was detoxified in the clinic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detox"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "detox":
dago decay deck decoy degas dekko desk detach deuce ditch more... - Những từ có chứa "detox":
detox detoxicate detoxication detoxification
Lượt xem: 136