--

ditch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ditch

Phát âm : /ditʃ/

+ danh từ

  • hào, rãnh, mương
  • (the Ditch) (từ lóng) biển Măng-sơ; biển bắc
  • (từ lóng) biển
  • to die in the last ditch; to fight up to the last ditch
    • chiến đấu đến cùng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ditch"
Lượt xem: 783