ditch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ditch
Phát âm : /ditʃ/
+ danh từ
- hào, rãnh, mương
- (the Ditch) (từ lóng) biển Măng-sơ; biển bắc
- (từ lóng) biển
- to die in the last ditch; to fight up to the last ditch
- chiến đấu đến cùng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ditch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ditch":
dace dash deck detach deuce dice dick dicky dig digs more... - Những từ có chứa "ditch":
ditch ditch digger ditch fern ditch reed ditch spade ditch-water ditcher ditching ditchmoss drain-ditch more... - Những từ có chứa "ditch" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mương rộc chão hào rạch nhẩy
Lượt xem: 783