detach
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detach
Phát âm : /di'tætʃ/
+ ngoại động từ
- gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra
- to detach a stamp
gỡ tem ra
- to detach a stamp
- (quân sự) cắt (quân đội, tàu chiến...) đi làm nhiệm vụ riêng lẻ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detach"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "detach":
dace dash decay deck deduce degas detach deuce ditch dotage more... - Những từ có chứa "detach":
detach detachable detached detached house detached retina detachedness detachment detachment of the retina semi-detached undetachable - Những từ có chứa "detach" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phái lịch sử
Lượt xem: 601