discus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discus
Phát âm : /'diskəs/
+ danh từ, số nhiều disci
- (thể dục,thể thao) đĩa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discus":
dice dick dicky digs diocese disc disci discus discuss disease more... - Những từ có chứa "discus":
discus discuss discussant discussible discussion discussion section undiscussed - Những từ có chứa "discus" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dĩa đĩa ném đĩa
Lượt xem: 584