scheme
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scheme
Phát âm : /ski:m/
+ danh từ
- sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp
- the scheme of colour
nguyên tắc phối hợp các màu
- the scheme of colour
- kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ
- to lay a scheme
sắp đặt một âm mưu
- to lay a scheme
- lược đồ, giản đồ, sơ đồ
+ động từ
- vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì)
- âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scheme"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scheme":
sachem same scena scene schema scheme schism scone scum scummy more... - Những từ có chứa "scheme":
color scheme color scheme pilot scheme scheme schemer - Những từ có chứa "scheme" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đề án chủ mưu giản đồ độc kế mưu lập mưu âm mưu kế mưu kế quy hoạch more...
Lượt xem: 617