day
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: day+ verb
- to turn
- day lại thình lình
to turn short
- day lại thình lình
- To face; to front
- nhà day mặt về phía Nam
the house faces south
- nhà day mặt về phía Nam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "day"
Lượt xem: 443