--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
duy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
duy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duy
+ adv
save that; except that
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"duy"
:
day
dày
dảy
dãy
dạy
dây
dấy
dậy
du
dù
more...
Những từ có chứa
"duy"
:
ép duyên
đẹp duyên
cầu duyên
duy
duy ý chí
duy cảm
duy danh
duy linh
duy ngã
duy nhất
more...
Lượt xem: 361
Từ vừa tra
+
duy
:
save that; except that
+
mím
:
to tightenmôi nó mím chặt lạihis lips tightened
+
ten
:
verdgris
+
rấm
:
ForceRấm chuốiTo force bananasRấm thóc giốngTo force rice seeds
+
sai
:
fruitful, bearing much fruit falsetin đồn saifalse numerer failing to keepsai lờito fail to keep one's words out ofsai kiểuout of modelsai khớpout of joint