dậy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dậy+ verb
- to rise; to get up; to wake up
- ngủ dậy
to wake up To bubble up; to tone up
- ngủ dậy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dậy"
Lượt xem: 428
Từ vừa tra