--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dảy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dảy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dảy
+
(ít dùng) Push
Dảy ngã
To push down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dảy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dảy"
:
day
dày
dảy
dãy
dạy
dây
dấy
dậy
duy
đại ý
more...
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
dảy
:
(ít dùng) PushDảy ngãTo push down
+
dây
:
rope; cord; wire; stringdây điệnelectric wire. (Anat) chord; corddây tủythe spinal chord
+
dãy
:
chain; row; linedãy nhàA row of house
+
hót
:
(of bird) to singhót líu lo
+
đứa
:
(used in front of nouns or absolutely to indicate a person of lowwer position or derogatively)Đứa conA childĐứa kẻ cắpA pickpocketĐến chơi cháu, nhưng chả đứa nào ở nhàhe went to see his grandchildren, but none of them was in