--

dãy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dãy

+ noun  

  • chain; row; line
    • dãy nhà
      A row of house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dãy"
Lượt xem: 433