dày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dày+ adj
- thick; deep; dense
- trời cao đất dày
High heaven and deep earth
- trời cao đất dày
- Cloze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dày"
Lượt xem: 500
Từ vừa tra