dốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dốc+ noun
- slope; ineline
- đường dốc
sloping street
- đường dốc
+ adj
- sloping
+ verb
- to slope; to dip
- đường hơi dốc
The road dipped a little to empty; to turn upside down
- dốc túi
to empty one's pockets of their contents
- đường hơi dốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dốc"
Lượt xem: 436