--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dồi
+ noun
black pudding; sausage
+ verb
to throw up
đồi quả bóng
To throw up a ball
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dồi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dồi"
:
dai
dài
dải
dãi
dái
dại
di
dì
dỉ
dĩ
more...
Những từ có chứa
"dồi"
:
dồi
dồi dào
trau dồi
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
dồi
:
black pudding; sausage